đang làm mới nghĩa tiếng Anh là
freshening
/ˈfrɛʃənɪŋ/
(v)(Present participle)
đang làm mới còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của freshening
Nghe phát âm giọng Mỹ của freshening
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang làm mới
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của freshening
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freshening: đang làm mới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freshening