freighter nghĩa tiếng Việt là Tàu thủy chở hàng
freighter phiên âm IPA là /ˈfreɪtər/
freighter còn có các bản dịch khác là
Tàu hàng, tàu vận chuyển, tàu chở hàng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freighter
Mở Rộng