freight forwarder nghĩa tiếng Việt là người giao nhận hàng hóa
freight forwarder phiên âm IPA là /freɪt ˈfɔːrwərdər/
freight forwarder còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freight forwarder
Mở Rộng