freigeben nghĩa tiếng Việt là thả
freigeben còn có các bản dịch khác là
Cho tự do, rời khỏi, phát hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freigeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freigeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thả