freigeben nghĩa tiếng Việt là Trao trả lại
freigeben còn có các bản dịch khác là
Thả, cho tự do, rời khỏi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan freigeben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
freigeben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Trao trả lại