frazzled phiên âm IPA là /ˈfræzəld/
frazzled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của frazzled
Nghe phát âm giọng Mỹ của frazzled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mệt rã rời
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của frazzled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan frazzled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
frazzled