fray (v) nghĩa tiếng Việt là
sờn
fray phiên âm IPA là /freɪ/
fray còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fray
Nghe phát âm giọng Mỹ của fray
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sờn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fray
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fray
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fray