Cuộc ẩu đả nghĩa tiếng Anh là
fray
/freɪ/
(n)(v)
Cuộc ẩu đả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fray
Nghe phát âm giọng Mỹ của fray
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cuộc ẩu đả
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fray: Cuộc ẩu đả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fray