framing nghĩa tiếng Việt là khung
framing phiên âm IPA là /ˈfreɪmɪŋ/
framing còn có các bản dịch khác là
Gây ra, đang khung, khung ảnh, cái má
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan framing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
framing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
khung