framework nghĩa tiếng Việt là Cái khung
framework phiên âm IPA là /ˈfreɪmwɜːrk/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan framework
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
framework
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Cái khung