fragmentarisch (adj) nghĩa tiếng Việt là
phân đoạn
fragmentarisch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fragmentarisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phân đoạn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fragmentarisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fragmentarisch
Mở Rộng