Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của fragmentarisch
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rời rạc, không hoàn chỉnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của fragmentarisch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fragmentarisch: rời rạc, không hoàn chỉnh
Mở Rộng