foxing nghĩa tiếng Việt là làm lạc trí
foxing phiên âm IPA là /ˈfɒk.sɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foxing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foxing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm lạc trí