fosterling nghĩa tiếng Việt là Người che chở
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fosterling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fosterling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người che chở