foster son nghĩa tiếng Việt là con nuôi
foster son phiên âm IPA là /ˈfɒstər sʌn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foster son
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foster son
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
con nuôi