foster nghĩa tiếng Việt là Tạo điều kiện thuận lợi
foster phiên âm IPA là /ˈfɒstər/
foster còn có các bản dịch khác là
Bảo trợ, bảo mẫu, nuôi dưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foster
Mở Rộng