forwarded nghĩa tiếng Việt là gửi đi
forwarded phiên âm IPA là /ˈfɔːrwərdɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forwarded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forwarded
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
gửi đi