formulieren (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Diễn đạt
formulieren còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formulieren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formulieren