Diễn đạt nghĩa tiếng Đức là
formulieren
(v)(Present tense)
Diễn đạt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của formulieren
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Diễn đạt
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của formulieren
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan formulieren: Diễn đạt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
formulieren