former (adj) nghĩa tiếng Việt là
trước
former phiên âm IPA là /ˈfɔːrmər/
former còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của former
Nghe phát âm giọng Mỹ của former
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của former
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan former
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
former