trước đây, cựu nghĩa tiếng Anh là
former
/ˈfɔːrmər/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của former
Nghe phát âm giọng Mỹ của former
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của trước đây, cựu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của former
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan former: trước đây, cựu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
former