forging (v) nghĩa tiếng Việt là
tạo ra
forging phiên âm IPA là /ˈfɔrdʒɪŋ/
forging còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forging