Diễn Giải
làm giả nghĩa tiếng Anh là
forging
/ˈfɔːrdʒɪŋ/
(v)
làm giả còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của forging
Nghe phát âm giọng Mỹ của forging
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forging: làm giả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forging