foregoing (adj) nghĩa tiếng Việt là
trên
foregoing phiên âm IPA là /fɔːrˈɡəʊɪŋ/
foregoing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của foregoing
Nghe phát âm giọng Mỹ của foregoing
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foregoing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foregoing