foregoing nghĩa tiếng Việt là trên
foregoing phiên âm IPA là /fɔːrˈɡoʊɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foregoing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foregoing
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trên