forbear nghĩa tiếng Việt là không làm
forbear phiên âm IPA là /fɔːˈbɛər/
forbear còn có các bản dịch khác là
Kiềm chế, kiên nhẫn, kìm lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan forbear
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
forbear
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không làm