fondling (v) nghĩa tiếng Việt là
sờ soạng
fondling phiên âm IPA là /ˈfɒndəlɪŋ/
fondling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fondling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fondling