folding nghĩa tiếng Việt là có thể xếp lại
folding phiên âm IPA là /ˈfoʊldɪŋ/
folding còn có các bản dịch khác là
đang gấp, có thể gấp lại, gấp, có thể tháo rời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan folding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
folding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
có thể xếp lại