flywheel nghĩa tiếng Việt là bánh lái
flywheel phiên âm IPA là /ˈflaɪˌwil/
flywheel còn có các bản dịch khác là
đĩa đà, Đĩa vô lăng, bánh đà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flywheel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flywheel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bánh lái