flowing off nghĩa tiếng Việt là chảy ra
flowing off phiên âm IPA là /floʊ ɔːf/
flowing off còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flowing off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flowing off
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chảy ra