flight nghĩa tiếng Việt là Khoảng cách chuẩn
flight phiên âm IPA là /flaɪt/
flight còn có các bản dịch khác là
Sự chạy trốn, đường gióng thẳng, Đường chuẩn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flight
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flight
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Khoảng cách chuẩn