fleece nghĩa tiếng Việt là Bộ da có cả lông của súc vật
fleece phiên âm IPA là /fliːs/
fleece còn có các bản dịch khác là
Vải dạ, vải lông cừu, lông cừu hoặc vật liệu nhẹ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fleece
Mở Rộng