flayed (v) nghĩa tiếng Việt là
bóc
flayed phiên âm IPA là /fleɪd/
flayed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flayed
Nghe phát âm giọng Mỹ của flayed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bóc
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flayed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flayed