lột da nghĩa tiếng Anh là
flayed
/fleɪd/
(v)
lột da còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flayed: lột da
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flayed