flaw nghĩa tiếng Việt là vết gãy
flaw phiên âm IPA là /flɔː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaw
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaw
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vết gãy