flatter (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
nịnh nọt
flatter phiên âm IPA là /ˈflætər/
flatter còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của flatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nịnh nọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flatter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flatter