nịnh hót nghĩa tiếng Anh là
flatter
/ˈflætə/
(v)
nịnh hót còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flatter
Nghe phát âm giọng Mỹ của flatter
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nịnh hót
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flatter
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flatter: nịnh hót
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flatter