flat grid nghĩa tiếng Việt là lưới phẳng
flat grid phiên âm IPA là /flæt ɡrɪd/
flat grid còn có các bản dịch khác là
Hàng rào song sắt, lưới sắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flat grid
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flat grid
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lưới phẳng