flaring nghĩa tiếng Việt là bùng cháy
flaring phiên âm IPA là /ˈflɛrɪŋ/
flaring còn có các bản dịch khác là
Gây chú ý đến, Đập vào mắt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flaring
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flaring
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bùng cháy