flake out (v) nghĩa tiếng Việt là
Làm lật
flake out phiên âm IPA là /fleɪk aʊt/
flake out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của flake out
Nghe phát âm giọng Mỹ của flake out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Làm lật
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của flake out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan flake out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
flake out