fizzes (v)(present) nghĩa tiếng Việt là
sủi bọt
fizzes phiên âm IPA là /fɪz/
fizzes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fizzes
Nghe phát âm giọng Mỹ của fizzes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sủi bọt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fizzes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fizzes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fizzes