fitter nghĩa tiếng Việt là thợ lắp đặt
fitter phiên âm IPA là /ˈfɪtər/
fitter còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fitter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fitter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
thợ lắp đặt