fissling (v) nghĩa tiếng Việt là
xé toạc
fissling phiên âm IPA là /ˈfɪslɪŋ/
fissling còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissling