kêu cọt kẹt dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là fissling
/ˈfɪslɪŋ/
kêu cọt kẹt còn có các bản dịch khác là
jar, grate, squeak, squeal
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fissling: kêu cọt kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fissling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kêu cọt kẹt