fishing net nghĩa tiếng Việt là lưới đánh cá
fishing net phiên âm IPA là /ˈfɪʃɪŋ nɛt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fishing net
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fishing net
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lưới đánh cá