fishing (n)(noun) nghĩa tiếng Việt là
đánh cá
fishing phiên âm IPA là /ˈfɪʃɪŋ/
fishing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fishing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fishing