fishing (present participle) nghĩa tiếng Việt là
việc câu cá
fishing phiên âm IPA là /ˈfɪʃɪŋ/
fishing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fishing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fishing