fishermen nghĩa tiếng Việt là Người câu cá
fishermen phiên âm IPA là /ˈfɪʃəmən/
fishermen còn có các bản dịch khác là
Dân chài lưới, ngư dân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fishermen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fishermen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người câu cá