fisher nghĩa tiếng Việt là dân chài lưới
fisher phiên âm IPA là /ˈfɪʃər/
fisher còn có các bản dịch khác là
Người đánh cá, người câu cá, ngư dân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fisher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fisher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dân chài lưới