fisher nghĩa tiếng Việt là người đánh cá
fisher phiên âm IPA là /ˈfɪʃər/
fisher còn có các bản dịch khác là
Người câu cá, dân chài lưới, ngư dân
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fisher
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fisher
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đánh cá