firmly phiên âm IPA là /ˈfɜːrmli/
firmly còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của firmly
Nghe phát âm giọng Mỹ của firmly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiên quyết
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của firmly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firmly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firmly